Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cd



noun
a soft bluish-white ductile malleable toxic bivalent metallic element;
occurs in association with zinc ores
Syn:
cadmium, atomic number 48
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
hemimorphite, calamine

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "CD"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.