Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cervantes


noun
Spanish writer best remembered for 'Don Quixote' which satirizes chivalry and influenced the development of the novel form (1547-1616)
Syn:
Miguel de Cervantes, Cervantes Saavedra, Miguel de Cervantes Saavedra
Instance Hypernyms:
writer, author, dramatist, playwright


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.