Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Christendom


noun
the collective body of Christians throughout the world and history (found predominantly in Europe and the Americas and Australia) (Freq. 1)
- for a thousand years the Roman Catholic Church was the principal church of Christendom
Syn:
Christianity
Derivationally related forms:
Christian (for: Christianity), Christian
Hypernyms:
body
Part Meronyms:
church, Christian church

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.