Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cordova


noun
1. Spanish explorer who discovered Yucatan (1475-1526)
Syn:
Cordoba, Francisco Fernandez Cordoba, Francisco Fernandez de Cordova
Instance Hypernyms:
explorer, adventurer
2. a city in southern Spain;
center of Moorish culture
Syn:
Cordoba
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center
Part Holonyms:
Spain, Kingdom of Spain, Espana
3. a city in central Argentina;
site of a university founded in 1613
Syn:
Cordoba
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center
Part Holonyms:
Argentina, Argentine Republic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.