Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Corinthian


noun
1. a man devoted to the pursuit of pleasure
Syn:
playboy, man-about-town
Hypernyms:
hedonist, pagan, pleasure seeker
2. a resident of Corinth
Derivationally related forms:
corinthian
Hypernyms:
Greek, Hellene
Member Holonyms:
Corinth, Korinthos

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corinthian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.