Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Corydalus


noun
type genus of the Corydalidae
Syn:
genus Corydalus, Corydalis, genus Corydalis
Hypernyms:
arthropod genus
Member Holonyms:
Corydalidae, family Corydalidae
Member Meronyms:
dobson, dobsonfly, dobson fly, Corydalus cornutus, hellgrammiate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.