Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Curl



noun
American chemist who with Richard Smalley and Harold Kroto discovered fullerenes and opened a new branch of chemistry (born in 1933)
Syn:
Robert Curl, Robert F. Curl, Robert Floyd Curl Jr.
Instance Hypernyms:
chemist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "curl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.