Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Darrow


noun
United States lawyer famous for his defense of lost causes (1857-1938)
Syn:
Clarence Darrow, Clarence Seward Darrow
Instance Hypernyms:
lawyer, attorney


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.