Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Dix


noun
United States social reformer who pioneered in the reform of prisons and in the treatment of the mentally ill;
superintended women army nurses during the American Civil War (1802-1887)
Syn:
Dorothea Dix, Dorothea Lynde Dix
Instance Hypernyms:
reformer, reformist, crusader, social reformer, meliorist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.