Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Ezekiel


noun
1. a Hebrew prophet of the 6th century BC who was exiled to Babylon in 587 BC
Syn:
Ezechiel
Instance Hypernyms:
prophet
2. an Old Testament book containing Ezekiel's prophecies of the downfall of Jerusalem and Judah and their subsequent restoration
Syn:
Ezechiel, Book of Ezekiel
Instance Hypernyms:
book
Part Holonyms:
Prophets, Nebiim, Old Testament


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.