Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Fossa fossa


noun
civet of Madagascar
Syn:
fanaloka
Hypernyms:
civet, civet cat
Member Holonyms:
Fossa, genus Fossa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.