Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Franciscan


I - noun
a Roman Catholic friar wearing the grey habit of the Franciscan order
Syn:
Grey Friar
Hypernyms:
friar, mendicant
Member Holonyms:
Franciscan order

II - adjective
of or relating to Saint Francis of Assisi or to the order founded by him
- Franciscan monks
Pertains to noun:
Francis of Assisi
Derivationally related forms:
St. Francis

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.