Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Gallus gallus


noun
1. a domestic fowl bred for flesh or eggs;
believed to have been developed from the red jungle fowl
Syn:
chicken
Hypernyms:
domestic fowl, fowl, poultry
Hyponyms:
chick, biddy, cock, rooster, capon,
hen, spring chicken, Rhode Island red, Dominique, Dominick, Orpington
Part Meronyms:
chicken, poulet, volaille
2. a jungle fowl of southeastern Asia that is considered ancestral to the domestic fowl
Syn:
red jungle fowl
Hypernyms:
jungle fowl, gallina


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.