Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Gnosticism


noun
a religious orientation advocating gnosis as the way to release a person's spiritual element;
considered heresy by Christian churches
Members of this Topic:
eon, aeon
Hypernyms:
theological doctrine, heresy, unorthodoxy
Hyponyms:
Mandaeanism, Mandeanism

Related search result for "gnosticism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.