Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Goya


noun
Spanish painter well known for his portraits and for his satires (1746-1828)
Syn:
Goya y Lucientes, Francisco Goya, Francisco de Goya, Francisco Jose de Goya, Francisco Jose de Goya y Lucientes
Instance Hypernyms:
painter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.