Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hasidism


noun
1. a sect of Orthodox Jews that arose out of a pietistic movement originating in eastern Europe in the second half of the 18th century;
a sect that follows the Mosaic law strictly
Syn:
Hasidim, Hassidim, Chasidim, Chassidim
Hypernyms:
Orthodox Judaism, Jewish Orthodoxy
Member Meronyms:
Hasid, Hassid, Chasid, Chassid
2. beliefs and practices of a sect of Orthodox Jews
Syn:
Hassidism, Chasidism, Chassidism
Hypernyms:
Orthodox Judaism
Hyponyms:
Chabad, Chabad Hasidism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.