Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Indian red


noun
1. a red pigment composed in part from ferric oxide which is often used in paints and cosmetics
Hypernyms:
pigment
2. a red soil containing ferric oxide;
often used as a pigment
Hypernyms:
soil, dirt
3. a reddish-brown color resembling the red soil used as body paint by American Indians
Hypernyms:
reddish brown, sepia, burnt sienna, Venetian red, mahogany


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.