Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Kahane Chai


noun
a terrorist organization founded for Jewish defense;
fights antisemitism and hopes to restore the biblical state of Israel
Syn:
Kach
Topics:
terrorism, act of terrorism, terrorist act
Regions:
Israel, State of Israel, Yisrael, Zion, Sion
Instance Hypernyms:
terrorist organization, terrorist group, foreign terrorist organization, FTO


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.