Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Karelian


noun
1. a member of the Finnish people living in Karelia in northwestern European Russia
Syn:
Carelian
Hypernyms:
Russian
Member Holonyms:
Karelia
2. a Finnic language spoken by the people of Karelia
Syn:
Carelian
Hypernyms:
Baltic-Finnic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.