Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Krakatao


noun
a small volcanic island in Indonesia between Java and Sumatra;
its violent eruption in 1883 was the greatest in recorded history
Syn:
Krakatau, Krakatoa
Instance Hypernyms:
volcano, island
Part Holonyms:
Indonesia, Republic of Indonesia, Dutch East Indies


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.