Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Maja


noun
type genus of the Majidae;
nearly cosmopolitan in distribution
Syn:
genus Maja, Maia, genus Maia
Hypernyms:
arthropod genus
Member Holonyms:
Majidae, family Majidae
Member Meronyms:
European spider crab, king crab, Maja squinado


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.