Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Major



noun
British statesman who was prime minister from 1990 until 1997 (born in 1943)
Syn:
John Major, John R. Major, John Roy Major
Instance Hypernyms:
statesman, solon, national leader

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "major"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.