Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mammon


noun
(New Testament) a personification of wealth and avarice as an evil spirit
- ye cannot serve God and Mammon
Topics:
New Testament
Instance Hypernyms:
imaginary being, imaginary creature

Related search result for "mammon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.