Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Marquette


noun
1. French missionary who accompanied Louis Joliet in exploring the upper Mississippi River valley (1637-1675)
Syn:
Jacques Marquette, Pere Jacques Marquette
Instance Hypernyms:
missionary, missioner
2. a town on Lake Superior on the Upper Peninsula in northwest Michigan
Instance Hypernyms:
town
Part Holonyms:
Michigan, Wolverine State, Great Lakes State, MI


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.