Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Merrimac


noun
an ironclad vessel built by the Confederate forces in the hope of breaking the blockade imposed by the North
Instance Hypernyms:
vessel, watercraft


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.