Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Metazoa


noun
multicellular animals having cells differentiated into tissues and organs and usually a digestive cavity and nervous system
Syn:
subkingdom Metazoa
Hypernyms:
subkingdom
Member Holonyms:
Animalia, kingdom Animalia, animal kingdom
Member Meronyms:
metazoan, Cnidaria, phylum Cnidaria, Coelenterata, phylum Coelenterata


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.