Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
NGB


noun
the agency that administers the Army National Guard and the Air National Guard;
provides liaison between the Army and the Air Force and various National Guard units
Syn:
National Guard Bureau
Hypernyms:
agency, federal agency, government agency, bureau, office, authority
Part Holonyms:
National Guard, home reserve


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.