Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nageia


noun
small genus of Asian evergreen trees having columnar crowns and distinguished by leaves lacking a midrib;
eastern Asia including India and Philippines and New Guinea
Syn:
genus Nageia
Hypernyms:
gymnosperm genus
Member Holonyms:
Podocarpaceae, family Podocarpaceae, podocarpus family
Member Meronyms:
nagi, Nageia nagi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.