Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nebo


noun
Babylonian god of wisdom and agriculture and patron of scribes and schools
Syn:
Nabu
Regions:
Babylon
Instance Hypernyms:
Semitic deity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.