Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Netherlands Antilles


noun
a group of islands in the Lesser Antilles just to the north of Venezuela that are administered by The Netherlands
Instance Hypernyms:
island
Part Holonyms:
Lesser Antilles, Caribees
Part Meronyms:
Aruba, Bonaire, Curacao, Saba, Saint Eustatius, St. Eustatius


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.