Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nicene Creed


noun
(Christianity) a formal creed summarizing Christian beliefs;
first adopted in 325 and later expanded
Topics:
Christianity, Christian religion
Hypernyms:
religious doctrine, church doctrine, gospel, creed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.