Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nobel prize


noun
an annual award for outstanding contributions to chemistry or physics or physiology and medicine or literature or economics or peace (Freq. 1)
Derivationally related forms:
Nobelist
Hypernyms:
award, accolade, honor, honour, laurels

Related search result for "nobel prize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.