Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Olympic Games


noun
1. the modern revival of the ancient games held once every 4 years in a selected country
Syn:
Olympics, Olympiad
Hypernyms:
athletic contest, athletic competition, athletics
Hyponyms:
Winter Olympic Games, Winter Olympics
2. the ancient Panhellenic celebration at Olympia in honor of Zeus;
held every 4 years beginning in 776 BC
Syn:
Olympian Games
Hypernyms:
agon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.