Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
PIJ


noun
a militant Palestinian terrorist group created in 1979 and committed to the creation of an Islamic state in Palestine and to the destruction of Israel;
smaller and more exclusively militant that Hamas
Syn:
Palestine Islamic Jihad, Palestinian Islamic Jihad, Harakat al-Jihad al-Islami al-Filastini
Topics:
terrorism, act of terrorism, terrorist act
Regions:
Palestine
Instance Hypernyms:
terrorist organization, terrorist group, foreign terrorist organization, FTO


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.