Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Powhatan


noun
1. Indian chief and founder of the Powhatan confederacy of tribes in eastern Virginia;
father of Pocahontas (1550?-1618)
Syn:
Wahunsonacock
Instance Hypernyms:
Indian chief, Indian chieftain, Algonquian, Algonquin
2. a member of the Algonquian people who formerly lived in eastern Virginia
Hypernyms:
Algonquian, Algonquin
Instance Hyponyms:
Pocahontas, Matoaka, Rebecca Rolfe
3. the Algonquian language of the Powhatan
Hypernyms:
Algonquian, Algonquin, Algonquian language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.