Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Prussian blue


noun
1. any of various blue pigments (Freq. 1)
Syn:
iron blue
Hypernyms:
pigment
2. a dark greenish-blue color
Hypernyms:
blue, blueness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prussian blue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.