Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Raphael


noun
1. Italian painter whose many paintings exemplify the ideals of the High Renaissance (1483-1520)
Syn:
Raffaello Santi, Raffaello Sanzio
Instance Hypernyms:
old master
2. an archangel of the Hebrew tradition
Hypernyms:
archangel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.