Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Requiem


noun
1. a musical setting for a Mass celebrating the dead
Hypernyms:
Mass
2. a Mass celebrated for the dead
Hypernyms:
Mass

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "requiem"
  • Words pronounced/spelled similarly to "requiem"
    requiem resume
  • Words contain "requiem" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    độ vong cầu hồn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.