Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Schistosoma


noun
type genus of the family Schistosomatidae: blood flukes
Syn:
genus Schistosoma
Hypernyms:
worm genus
Member Holonyms:
Schistosomatidae, family Schistosomatidae
Member Meronyms:
schistosome, blood fluke


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.