Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Soddy


noun
English chemist whose work on radioactive disintegration led to the discovery of isotopes (1877-1956)
Syn:
Frederick Soddy
Instance Hypernyms:
chemist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "soddy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.