Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Spanish elm


noun
1. large tropical American tree of the genus Cordia grown for its abundant creamy white flowers and valuable wood
Syn:
Equador laurel, salmwood, cypre, princewood, Cordia alliodora
Hypernyms:
angiospermous tree, flowering tree
Member Holonyms:
Cordia, genus Cordia
2. tropical American timber tree
Syn:
princewood, Cordia gerascanthus
Hypernyms:
tree
Member Holonyms:
Cordia, genus Cordia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.