Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Swiss cheese


noun
hard pale yellow cheese with many holes from Switzerland
Hypernyms:
cheese
Hyponyms:
Emmenthal, Emmental, Emmenthaler, Emmentaler, Gruyere, sapsago


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.