Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Ta


noun
a hard grey lustrous metallic element that is highly resistant to corrosion;
occurs in niobite and fergusonite and tantalite
Syn:
tantalum, atomic number 73
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
fergusonite, niobite, columbite, tantalite

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ta"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.