Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tiffany


noun
United States artist who developed Tiffany glass (1848-1933)
Syn:
Louis Comfort Tiffany
Instance Hypernyms:
artist, creative person

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tiffany"
  • Words pronounced/spelled similarly to "tiffany"
    tiffany tiffin

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.