Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
UTC


noun
Greenwich Mean Time updated with leap seconds
Syn:
coordinated universal time
Hypernyms:
Greenwich Mean Time, Greenwich Time, GMT, universal time, UT, UT1
Hyponyms:
Earth-received time, ERT, transmission time, TRM, spacecraft event time, SCET


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.