Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Watergate scandal


noun
a political scandal involving abuse of power and bribery and obstruction of justice;
led to the resignation of Richard Nixon in 1974
Syn:
Watergate
Instance Hypernyms:
scandal, outrage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.