Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Zaire


noun
a republic in central Africa;
achieved independence from Belgium in 1960
Syn:
Congo, Democratic Republic of the Congo, Belgian Congo
Derivationally related forms:
Zairean
Instance Hypernyms:
African country, African nation
Part Holonyms:
Africa
Member Meronyms:
Luba, Chiluba, Congolese, Zairese, Zairean
Part Meronyms:
Goma, Kananga, Luluabourg, Kinshasa, Leopoldville,
Lubumbashi, Elisabethville, Nyamuragira, Nyiragongo, Congo, Congo River,
Congo River, Kasai, Kasai River, River Kasai, Kivu,
Lake Kivu, Lake Edward


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.