Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aboard



adverb
1. on a ship, train, plane or other vehicle (Freq. 4)
Syn:
on board
2. on first or second or third base (Freq. 1)
- Their second homer with Bob Allison aboard
Syn:
on base
Topics:
baseball, baseball game
3. side by side
- anchored close aboard another ship
Syn:
alongside
4. part of a group
- Bill's been aboard for three years now

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aboard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.