Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
abreact


verb
discharge bad feelings or tension through verbalization
Derivationally related forms:
abreaction
Topics:
psychoanalysis, analysis, depth psychology
Hypernyms:
still, allay, relieve, ease
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.