Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
abreast


I - adjective
being up to particular standard or level especially in being up to date in knowledge
- kept abreast of the latest developments
- constant revision keeps the book au courant
- always au fait on the latest events
- up on the news
Syn:
au courant, au fait, up on
Similar to:
informed

II - adverb
alongside each other, facing in the same direction

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abreast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.